Đọc nhanh: 木犀肉 (mộc tê nhụ). Ý nghĩa là: thịt lợn và trứng bác.
Ý nghĩa của 木犀肉 khi là Danh từ
✪ thịt lợn và trứng bác
pork and scrambled eggs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木犀肉
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 木犀 饭
- cơm chiên trứng.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木犀肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木犀肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
犀›
⺼›
肉›