Đọc nhanh: 木目金 (mộc mục kim). Ý nghĩa là: mokume-gane (loan tin).
Ý nghĩa của 木目金 khi là Danh từ
✪ mokume-gane (loan tin)
mokuma-gane (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木目金
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 该 项目 因 缺乏 资金 而 告吹
- Dự án này đã thất bại do thiếu vốn.
- 这 项目 因 资金不足 解散
- Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.
- 项目 获得 资金投入
- Dự án đã nhận vốn đầu tư.
- 这个 项目 依靠 资金投入
- Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.
- 这个 电视节目 在 众人 皆 看 的 黄金时间 播出
- Chương trình truyền hình này được phát sóng vào giờ vàng cho tất cả mọi người
- 这个 项目 缺少 资金
- Dự án này thiếu vốn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 这次 项目 公司 还要 倒贴 资金
- Công ty còn phải bỏ thêm vốn cho dự án này.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木目金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木目金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
目›
金›