木屑板 mùxiè bǎn

Từ hán việt: 【mộc tiết bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "木屑板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mộc tiết bản). Ý nghĩa là: Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 木屑板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 木屑板 khi là Danh từ

Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木屑板

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 这些 zhèxiē 木板 mùbǎn 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Những tấm gỗ này rất chắc chắn.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 木板 mùbǎn 开裂 kāiliè

    - miếng ván bị nứt.

  • - 木板 mùbǎn 崩断 bēngduàn le

    - Tấm ván gỗ nứt rồi.

  • - 画糊 huàhú 木板 mùbǎn

    - Dán bức tranh lên tấm gỗ.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn 普通 pǔtōng 地板 dìbǎn guì 很多 hěnduō

    - Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.

  • - 子弹 zǐdàn 透过 tòuguò 木板 mùbǎn

    - Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.

  • - 木板 mùbǎn 长度 chángdù wèi chǐ

    - Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.

  • - 钉住 dìngzhù 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Đóng chặt tấm ván này.

  • - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • - 钉子 dīngzi bèi 固定 gùdìng zài 木板 mùbǎn shàng

    - Đinh được cố định trên tấm ván.

  • - 木板 mùbǎn 绷开 bēngkāi 一条 yītiáo fèng

    - Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.

  • - zhǎo le 一块 yīkuài 木板 mùbǎn 儿当 érdāng 桌面 zhuōmiàn

    - Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.

  • - 木板 mùbǎn yǒu 几处 jǐchù 窍孔 qiàokǒng

    - Tấm gỗ có vài chỗ thủng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 木屑板

Hình ảnh minh họa cho từ 木屑板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木屑板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFB (尸火月)
    • Bảng mã:U+5C51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao