Đọc nhanh: 木屑板 (mộc tiết bản). Ý nghĩa là: Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng.
Ý nghĩa của 木屑板 khi là Danh từ
✪ Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木屑板
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 木板 开裂
- miếng ván bị nứt.
- 木板 崩断 了
- Tấm ván gỗ nứt rồi.
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 木板 有 几处 窍孔
- Tấm gỗ có vài chỗ thủng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木屑板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木屑板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屑›
木›
板›