朋友的姐姐 péngyǒu de jiějiě

Từ hán việt: 【bằng hữu đích thư thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朋友的姐姐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bằng hữu đích thư thư). Ý nghĩa là: chị bạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朋友的姐姐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 朋友的姐姐 khi là Từ điển

chị bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友的姐姐

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

  • - 我们 wǒmen 悼念 dàoniàn 已逝 yǐshì de 朋友 péngyou

    - Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.

  • - zài 北京 běijīng de 亲戚 qīnqī duō 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 表姐 biǎojiě

    - Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.

  • - 朋友 péngyou de 建议 jiànyì 启迪 qǐdí le

    - Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.

  • - zài 朋友 péngyou de 劝说 quànshuō xià 放弃 fàngqì le

    - Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.

  • - 留下 liúxià 其他 qítā 普通 pǔtōng de 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi men 饿死 èsǐ

    - Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.

  • - 挽住 wǎnzhù 朋友 péngyou de 肩膀 jiānbǎng

    - Tôi khoác vai bạn tôi.

  • - 知近 zhījìn de 朋友 péngyou

    - bạn tri kỷ

  • - 罗兰 luólán shì de 朋友 péngyou

    - La Lan là bạn của tôi.

  • - de 朋友 péngyou lái 抚慰 fǔwèi

    - Bạn của cô ấy đến an ủi cô ấy.

  • - 您好 nínhǎo 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou

    - Xin chào các bạn thân mến của tôi!

  • - 交接 jiāojiē de 朋友 péngyou shì 爱好 àihào 京剧 jīngjù de

    - những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.

  • - 过分 guòfèn 宠爱 chǒngài de 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou shì 倩女 qiànnǚ

    - Bạn gái của anh ấy là một mỹ nữ.

  • - 珍惜 zhēnxī měi 一次 yīcì 朋友 péngyou de 相聚 xiāngjù

    - Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.

  • - yǒu 一个 yígè xìng de 朋友 péngyou

    - Tôi có thằng bạn họ Đổ.

  • - 姐姐 jiějie 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜欢 xǐhuan 交朋友 jiāopéngyou

    - Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朋友的姐姐

Hình ảnh minh họa cho từ 朋友的姐姐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋友的姐姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao