Đọc nhanh: 有限责任 (hữu hạn trách nhiệm). Ý nghĩa là: Limited Liability Trách nhiệm hữu hạn.
Ý nghĩa của 有限责任 khi là Danh từ
✪ Limited Liability Trách nhiệm hữu hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限责任
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
- 盗贼 对 贝拉 的 死 就是 有 责任
- Kẻ trộm cũng phải chịu trách nhiệm về cái chết của Bella.
- 有种 的 人 从不 逃避责任
- Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.
- 他 没有 尽到责任
- Anh ấy chưa làm tròn trách nhiệm.
- 大家 都 有 责任 , 不能 赖 哪 一个 人
- Mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách cứ một cá nhân nào cả.
- 每个 人 都 有 部分 的 责任
- Mỗi người đều có một phần trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 我 没有 能力 承担 这个 责任
- Tôi không có khả năng đảm nhận trách nhiệm này.
- 这次 事故 大家 都 有 责任
- Sự cố lần này mọi người đều có trách nhiệm.
- 青年人 要 有 社会 责任感
- Thanh niên phải có trách nhiệm xã hội.
- 这个 任务 有 明确 期限
- Nhiệm vụ này có thời hạn rõ ràng.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 她 很 有 责任 , 我 省心
- Cô ấy rất có trách nhiệm, tôi yên tâm.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 这是 一家 有限责任 公司
- Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有限责任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有限责任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
有›
责›
限›