Đọc nhanh: 有袋类 (hữu đại loại). Ý nghĩa là: (động vật học) thú có túi.
Ý nghĩa của 有袋类 khi là Danh từ
✪ (động vật học) thú có túi
(zoology) marsupial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有袋类
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
- 绿茶 有 很多 种类
- Trà xanh có nhiều loại.
- 电脑 有 很多 种类
- Máy tính có rất nhiều loại.
- 这 类 电影 很 有趣
- Loại phim này rất thú vị.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有袋类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有袋类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
类›
袋›