Đọc nhanh: 有线电报 (hữu tuyến điện báo). Ý nghĩa là: điện báo hữu tuyến.
Ý nghĩa của 有线电报 khi là Danh từ
✪ điện báo hữu tuyến
靠导线传送信号的电报,在发报和收报装置之间有导线连接普通电报大多是有线电报参看〖电报〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线电报
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有线电报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有线电报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
有›
电›
线›