Đọc nhanh: 有气音 (hữu khí âm). Ý nghĩa là: phụ âm khao khát (trong ngữ âm).
Ý nghĩa của 有气音 khi là Danh từ
✪ phụ âm khao khát (trong ngữ âm)
aspirated consonant (in phonetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气音
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 他 有 音乐 才
- Anh ấy có tài năng âm nhạc.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 有志气
- có chí khí
- 有时 气
- có vận may.
- 有福气
- tốt phúc
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 她 的 口音 有点 生气
- Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有气音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有气音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
气›
音›