Đọc nhanh: 有新消息 (hữu tân tiêu tức). Ý nghĩa là: Thông tin mới.
Ý nghĩa của 有新消息 khi là Danh từ
✪ Thông tin mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有新消息
- 半点 消息 都 没有
- Không hề có chút tin tức gì cả.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 保持联系 , 以便 获得 最新消息
- Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 这 消息 有 讹误 之 处
- Tin tức này có chỗ sai.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
- 这个 消息 还 没有 证实 , 你 怎么 就 急 得 那样 儿 了
- tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
- 这个 好消息 高兴 了 所有人
- Tin tốt này làm mọi người vui vẻ.
- 这个 消息 惊到 了 所有人
- Tin tức này làm mọi người sửng sốt.
- 之前 , 我 没有 听到 那个 消息
- Trước đó, tôi chưa nghe tin tức đó.
- 新 消息 很快 就 噪开 了
- Tin tức mới đã lan truyền rất nhanh.
- 好家伙 ! 很久没 有 消息 了 , 到底 在 忙些 什么 ?
- Anh chàng tốt! Đã lâu không có tin tức, ngươi đang bận việc gì?
- 你 有 他 的 消息 吗 ?
- Bạn có tin tức của anh ấy không?
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有新消息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有新消息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
新›
有›
消›