Đọc nhanh: 曹县 (tào huyện). Ý nghĩa là: Cao quận ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
✪ Cao quận ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Cao county in Heze 菏澤|菏泽 [Hézé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹县
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 修 县志
- viết huyện ký
- 曹操 发动 了 多次 战争
- Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曹县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曹县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
曹›