Hán tự: 曝
Đọc nhanh: 曝 (bộc). Ý nghĩa là: phơi; hong. Ví dụ : - 一曝十寒。 một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
Ý nghĩa của 曝 khi là Động từ
✪ phơi; hong
晒
- 一曝十寒
- một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曝
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一曝十寒
- một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 曝露 于 原野 之中
- lộ ra giữa đồng.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曝›