Đọc nhanh: 暴走鞋 (bạo tẩu hài). Ý nghĩa là: Heelys (giày patin có bánh xe hơi nhô ra khỏi gót chân).
Ý nghĩa của 暴走鞋 khi là Danh từ
✪ Heelys (giày patin có bánh xe hơi nhô ra khỏi gót chân)
Heelys (roller shoes with wheels protruding slightly from the heel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴走鞋
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 他 暴躁 地 走来走去
- Anh ấy cáu kỉnh đi qua đi lại.
- 小狗 把 我 的 拖鞋 叼 走 了
- Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.
- 走 山路 费鞋
- đi đường núi rất hao giày.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暴走鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暴走鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
走›
鞋›