暗线光谱 ànxiàn guāngpǔ

Từ hán việt: 【ám tuyến quang phả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暗线光谱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (ám tuyến quang phả). Ý nghĩa là: quang phổ hấp thu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗线光谱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暗线光谱 khi là Danh từ

quang phổ hấp thu

使白色的光通过炽热的气体或蒸气,再通过棱镜所产生的有许多暗线的光谱暗线的位置和这种气体或蒸气所形成的明线光谱的明线的位置相同,这是因为炽热气体或蒸气吸收了它所发射的色 光的缘故太阳的光谱就属于这一种见〖吸收光谱〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线光谱

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 光谱 guāngpǔ

    - quang phổ kế

  • - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe 海岸线 hǎiànxiàn 划船 huáchuán 观光 guānguāng

    - Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.

  • - 谱线 pǔxiàn 五线谱 wǔxiànpǔ shàng 五条 wǔtiáo 平行线 píngxíngxiàn zhōng de 一条 yītiáo

    - Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.

  • - 光线 guāngxiàn 充足 chōngzú

    - đầy đủ ánh sáng.

  • - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • - 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn

    - tối quá

  • - 灯光 dēngguāng 昏暗 hūnàn

    - ánh đèn lờ mờ.

  • - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • - zhè 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn kàn 不了 bùliǎo shū

    - ánh sáng quá mờ để đọc sách.

  • - 灯光 dēngguāng shā le 房间 fángjiān 变得 biànde 黑暗 hēiàn

    - Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.

  • - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • - 红外 hóngwài 光谱 guāngpǔ 显示 xiǎnshì

    - Quang phổ hồng ngoại phù hợp

  • - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn míng le

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 这道 zhèdào 光线 guāngxiàn 显得 xiǎnde 柔和 róuhé

    - Ánh sáng này có vẻ mềm mại.

  • - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗线光谱

Hình ảnh minh họa cho từ 暗线光谱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗线光谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao