Đọc nhanh: 普通鹰鹃 (phổ thông ưng quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius).
Ý nghĩa của 普通鹰鹃 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius)
(bird species of China) common hawk-cuckoo (Hierococcyx varius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通鹰鹃
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 我们 只是 普通家庭
- Chúng tôi chỉ là gia đình bình thường.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 比起 普通 香槟 我 更 倾向 于 第戎 香槟
- Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 推广 普通话
- phát triển tiếng Phổ thông.
- 我们 连 普通 的 有线 都 没 给钱
- Chúng tôi thậm chí còn không thanh toán hóa đơn cáp của mình.
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
- 她 的 外貌 很 普通
- Cô ấy có ngoại hình bình thường.
- 野山参 比 普通 人参 更 稀有
- Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 我会 说 一点儿 普通话
- Tớ biết nói một chút tiếng phổ thông.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通鹰鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通鹰鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
通›
鹃›
鹰›