Đọc nhanh: 泰式生虾 (thái thức sinh hà). Ý nghĩa là: tôm sốt thái.
Ý nghĩa của 泰式生虾 khi là Danh từ
✪ tôm sốt thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰式生虾
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 受害人 的 生活 方式
- Nói chuyện với họ về các lựa chọn lối sống.
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 经济危机 改变 了 生活 方式
- Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.
- 维持 健康 的 生活 方式
- Duy trì lối sống lành mạnh.
- 健康 决定 于 生活 方式
- Sức khỏe quyết định bởi lối sống.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 插队 改变 了 他们 的 生活 方式
- Tham gia đội sản xuất ở nông thôn đã thay đổi cách sốngc ủa họ.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 先生 是 一种 常见 的 正式 称呼
- "Quý ông" là một cách gọi trang trọng phổ biến.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 这片 土地 充满 各式 大大小小 奇奇怪怪 的 生物
- Vùng đất này có đầy đủ các loại sinh vật kì dị lớn nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰式生虾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰式生虾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
泰›
生›
虾›