Đọc nhanh: 晓谕 (hiểu dụ). Ý nghĩa là: hiểu dụ. Ví dụ : - 明白晓谕。 hiểu rõ lời hiểu dụ
Ý nghĩa của 晓谕 khi là Động từ
✪ hiểu dụ
晓示 (旧时指上级对下级)
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晓谕
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 此 消息 家喻户晓
- tin tức này ai ai cũng biết.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 他 知晓 很多 秘事
- Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 晨鸡 报晓
- gà gáy báo sáng
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 谕知
- nói cho biết
- 手谕
- ra hiệu cho biết bằng tay
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
- 洞晓 其中 利弊
- hiểu rõ lợi hại trong đó
- 拂晓 出发
- sáng sớm lên đường
- 面谕
- dặn dò trước mặt
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晓谕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晓谕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晓›
谕›