晓谕 xiǎoyù

Từ hán việt: 【hiểu dụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晓谕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiểu dụ). Ý nghĩa là: hiểu dụ. Ví dụ : - 。 hiểu rõ lời hiểu dụ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晓谕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晓谕 khi là Động từ

hiểu dụ

晓示 (旧时指上级对下级)

Ví dụ:
  • - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晓谕

  • - 今特来 jīntèlái 大人 dàrén 知晓 zhīxiǎo

    - Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • - 消息 xiāoxi 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - tin tức này ai ai cũng biết.

  • - 织女 zhīnǚ de 故事 gùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.

  • - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • - 知晓 zhīxiǎo 很多 hěnduō 秘事 mìshì

    - Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.

  • - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • - 晨鸡 chénjī 报晓 bàoxiǎo

    - gà gáy báo sáng

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 谕知 yùzhī

    - nói cho biết

  • - 手谕 shǒuyù

    - ra hiệu cho biết bằng tay

  • - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • - 洞晓 dòngxiǎo 其中 qízhōng 利弊 lìbì

    - hiểu rõ lợi hại trong đó

  • - 拂晓 fúxiǎo 出发 chūfā

    - sáng sớm lên đường

  • - 面谕 miànyù

    - dặn dò trước mặt

  • - 老师 lǎoshī 晓谕 xiǎoyù 我们 wǒmen yào 遵守纪律 zūnshǒujìlǜ

    - Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.

  • - 他们 tāmen de 名称 míngchēng zài 网上 wǎngshàng shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de

    - Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晓谕

Hình ảnh minh họa cho từ 晓谕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晓谕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao