• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dụ
  • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠俞
  • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
  • Bảng mã:U+8C15
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 谕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dụ). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. tỏ rõ. Từ ghép với : Dụ của vua Chi tiết hơn...

Dụ

Từ điển phổ thông

  • 1. chỉ bảo, hiểu dụ
  • 2. tỏ rõ

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Dụ, lời truyền bảo, chỉ thị (của bề trên đối với bề dưới)

- Dụ của vua