Đọc nhanh: 显微镜座 (hiển vi kính tọa). Ý nghĩa là: Microscopium (chòm sao).
Ý nghĩa của 显微镜座 khi là Danh từ
✪ Microscopium (chòm sao)
Microscopium (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显微镜座
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 那座 老房子 显得 很 荒凉
- Ngôi nhà cũ trông rất hoang vắng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显微镜座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显微镜座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
微›
显›
镜›