狎昵貌 xiánì mào

Từ hán việt: 【hiệp nật mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狎昵貌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệp nật mạo). Ý nghĩa là: cà riềng cà tỏi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狎昵貌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狎昵貌 khi là Tính từ

cà riềng cà tỏi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎昵貌

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 道貌岸然 dàomàoànrán

    - đạo mạo nghiêm trang

  • - de 昵称 nìchēng hěn 好听 hǎotīng

    - Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 昵称 nìchēng

    - Tôi thích biệt danh này.

  • - de 昵称 nìchēng shì 小明 xiǎomíng

    - Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.

  • - 社会主义 shèhuìzhǔyì 农村 nóngcūn de 新风貌 xīnfēngmào

    - cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.

  • - 亲昵 qīnnì

    - thân thiết.

  • - 精神面貌 jīngshénmiànmào

    - Bộ mặt tinh thần.

  • - 貌若天仙 màoruòtiānxiān

    - Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.

  • - 相貌堂堂 xiàngmàotángtáng

    - tướng mạo đường đường; tướng mạo đoan trang.

  • - 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 相貌 xiàngmào

    - tướng mạo oai vệ

  • - 小孩 xiǎohái mào 天真无邪 tiānzhēnwúxié

    - Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.

  • - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

  • - 其貌不扬 qímàobùyáng

    - hình dạng xấu xí

  • - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • - de 容貌 róngmào 如同 rútóng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

  • - 保存 bǎocún le zhè 本书 běnshū de 原貌 yuánmào

    - Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.

  • - 保持 bǎochí 原貌 yuánmào

    - giữ gìn nguyên trạng.

  • - 时代风貌 shídàifēngmào

    - phong cách và bộ mặt của thời đại.

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 不是 búshì hěn shú 的话 dehuà wèn 别人 biérén 薪水 xīnshuǐ 多少 duōshǎo shì hěn 礼貌 lǐmào de

    - Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狎昵貌

Hình ảnh minh họa cho từ 狎昵貌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狎昵貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Nì , Zhì
    • Âm hán việt: Chức , Nật , Nặc , Nễ
    • Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASP (日尸心)
    • Bảng mã:U+6635
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWL (大竹田中)
    • Bảng mã:U+72CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao