易饥症 yì jī zhèng

Từ hán việt: 【dị ki chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "易饥症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị ki chứng). Ý nghĩa là: ăn vô độ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 易饥症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 易饥症 khi là Danh từ

ăn vô độ

bulimia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易饥症

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 饥荒 jīhuāng

    - vay nợ; mắc nợ.

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - qǐng 告诉 gàosù 交易 jiāoyì de 数码 shùmǎ

    - Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 他们 tāmen 以物 yǐwù 易物 yìwù 交易 jiāoyì

    - Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.

  • - 好不容易 hǎobùróngyì 挨到 āidào le 天亮 tiānliàng

    - Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.

  • - 边境贸易 biānjìngmàoyì

    - mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ

  • - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • - 人们 rénmen 挣扎 zhēngzhá zài 饥饿线 jīèxiàn

    - Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.

  • - 饥饿 jīè ràng 无法 wúfǎ 思考 sīkǎo

    - Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.

  • - zài 荒野 huāngyě zhōng 忍受 rěnshòu 饥饿 jīè

    - Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.

  • - 饥饿 jīè 使 shǐ 产生 chǎnshēng le 幻觉 huànjué

    - Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.

  • - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • - 饥饿感 jīègǎn ràng 情绪低落 qíngxùdīluò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 易饥症

Hình ảnh minh họa cho từ 易饥症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易饥症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao