Đọc nhanh: 易学 (dị học). Ý nghĩa là: dễ học, nghiên cứu về Sách Thay đổi 易經 | 易经.
Ý nghĩa của 易学 khi là Động từ
✪ dễ học
easy to learn
✪ nghiên cứu về Sách Thay đổi 易經 | 易经
study of the Book of Changes 易經|易经 [Yi4jīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
- 学 汉语 不 容易
- Học tiếng Hán không dễ.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 学习外语 不 容易
- Học ngoại ngữ không dễ dàng.
- 学 跳舞 不 容易 , 需 反复 练习
- Học nhảy không dễ, cần phải luyện tập nhiều.
- 这 一个 做法 简单 易学
- Cách làm này đơn giản và dễ học.
- 教 小学生 很 容易 吧 , 其实不然
- Dạy học sinh tiểu học dễ ư, thực ra không phải vậy.
- 老 同学聚会 在 一起 很 不 容易
- bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
易›