Đọc nhanh: 明儿个 (minh nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) ngày mai.
Ý nghĩa của 明儿个 khi là Danh từ
✪ (coll.) ngày mai
(coll.) tomorrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明儿个
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这个 记儿 不 太 明显
- Ký hiệu này không rõ lắm.
- 明儿个 别忘了 开会
- Ngày mai đừng quên họp nhé.
- 那个 聪明 的 儿子 很 优秀
- Đứa con trai thông minh đó rất xuất sắc.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 明儿个 我们 去 看 电影吧
- Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明儿个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明儿个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
明›