明儿个 míng er gè

Từ hán việt: 【minh nhi cá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明儿个" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) ngày mai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明儿个 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明儿个 khi là Danh từ

(coll.) ngày mai

(coll.) tomorrow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明儿个

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • - nào le 哈哈 hāhā ér

    - kể chuyện cười

  • - zhè 真是 zhēnshi 哈哈 hāhā ér

    - đây đúng là chuyện tức cười.

  • - 那个 nàgè 混血 hùnxuè 怪物 guàiwu 儿子 érzi

    - Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai

  • - 这个 zhègè 礼物 lǐwù shì de 一份 yīfèn ér 心意 xīnyì

    - Món quà này là tấm lòng của tôi.

  • - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 可怜 kělián de 老人家 lǎorénjiā

    - Đây có ông cụ rất đáng thương.

  • - 挨个儿 āigèer 握手 wòshǒu 问好 wènhǎo

    - chào hỏi bắt tay từng người

  • - ǎi 个儿 gèér

    - Dáng người thấp lùn.

  • - shì 大个儿 dàgèer

    - anh ấy thân hình to lớn.

  • - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

  • - wǎn 扣儿 kòuér

    - tết một cái nút.

  • - 中等 zhōngděng 个儿 gèér

    - vừa người

  • - 留个 liúgè 底儿 dǐér

    - Lưu một bản gốc.

  • - 今儿个 jīnergè 哪儿 nǎér le

    - Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?

  • - 这个 zhègè 记儿 jìér tài 明显 míngxiǎn

    - Ký hiệu này không rõ lắm.

  • - 明儿个 míngergè 别忘了 biéwàngle 开会 kāihuì

    - Ngày mai đừng quên họp nhé.

  • - 那个 nàgè 聪明 cōngming de 儿子 érzi hěn 优秀 yōuxiù

    - Đứa con trai thông minh đó rất xuất sắc.

  • - xiǎo míng 今天 jīntiān gěi le 四个 sìgè 小时 xiǎoshí de 电话 diànhuà hái shuō 第二天 dìèrtiān zài gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.

  • - 明儿个 míngergè 我们 wǒmen kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明儿个

Hình ảnh minh họa cho từ 明儿个

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明儿个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao