旷逸 kuàng yì

Từ hán việt: 【khoáng dật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旷逸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoáng dật). Ý nghĩa là: khoáng dật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旷逸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旷逸 khi là Động từ

khoáng dật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷逸

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - 山谷 shāngǔ 变得 biànde 异常 yìcháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Thung lũng trở nên rất rộng lớn.

  • - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • - 老人 lǎorén tān 安逸 ānyì 运动 yùndòng

    - Người già ham muốn thoải mái không vận động.

  • - guò zhe 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.

  • - 喜欢 xǐhuan guò 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.

  • - 追求 zhuīqiú de shì 生活 shēnghuó zhōng de 安逸 ānyì

    - Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.

  • - 旷世功勋 kuàngshìgōngxūn

    - công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.

  • - 诗人 shīrén 逸世 yìshì 生活 shēnghuó

    - Nhà thơ sống ẩn dật.

  • - 享受 xiǎngshòu zhe 安逸 ānyì 自由 zìyóu

    - Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng hěn 安逸 ānyì

    - Nơi này rất thoải mái.

  • - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn hěn 安逸 ānyì

    - Bầu không khí ở đây rất an nhàn.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 安逸 ānyì de 感觉 gǎnjué

    - Tôi thích cảm giác an nhàn này.

  • - 安逸 ānyì duì 每个 měigè rén dōu hěn 重要 zhòngyào

    - Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.

  • - 逸豫 yìyù 亡身 wángshēn

    - an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - 小偷 xiǎotōu zǒu le

    - Tên trộm chạy trốn rồi.

  • - 文人 wénrén 世避俗 shìbìsú

    - Văn nhân ẩn cư tránh tục.

  • - xiǎo míng 昨天 zuótiān 旷课 kuàngkè 打篮球 dǎlánqiú le

    - Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旷逸

Hình ảnh minh họa cho từ 旷逸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷逸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao