Đọc nhanh: 旧雨 (cựu vũ). Ý nghĩa là: bạn cũ. Ví dụ : - 旧雨重逢。 bạn cũ gặp lại nhau.
Ý nghĩa của 旧雨 khi là Danh từ
✪ bạn cũ
比喻老朋友 (杜甫《秋述》:''卧病长安旅次,多雨,...常时车马之客,旧,雨来,今,雨不来''后人就把''旧''和''雨''联用作老朋友讲)
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧雨
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 这 把 雨伞 已经 破旧
- Chiếc ô này đã cũ rồi.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
雨›