Đọc nhanh: 旧约 (cựu ước). Ý nghĩa là: hiệp ước xưa; cựu ước, quy định xưa; cựu ước, Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển); cựu ước.
✪ hiệp ước xưa; cựu ước
旧时的盟约
✪ quy định xưa; cựu ước
旧时的规定
Ý nghĩa của 旧约 khi là Từ điển
✪ Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển); cựu ước
旧约全书的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
约›