Đọc nhanh: 旧体 (cựu thể). Ý nghĩa là: hình thức cũ của văn bản, mảnh theo kiểu cũ.
Ý nghĩa của 旧体 khi là Danh từ
✪ hình thức cũ của văn bản
old form of writing
✪ mảnh theo kiểu cũ
piece in the old style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧体
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 旧 体制 需要 改革
- Thể chế cũ cần được cải cách.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
旧›