Đọc nhanh: 日知录 (nhật tri lục). Ý nghĩa là: Rizhilu hoặc Ghi chép về việc học hàng ngày, của nhà triết học Nho giáo thời kỳ đầu Gu Yanwu 顧炎武 | 顾炎武. Ví dụ : - 顾氏(顾炎武)《日知录》。 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
Ý nghĩa của 日知录 khi là Danh từ
✪ Rizhilu hoặc Ghi chép về việc học hàng ngày, của nhà triết học Nho giáo thời kỳ đầu Gu Yanwu 顧炎武 | 顾炎武
Rizhilu or Record of daily study, by early Confucian philosopher Gu Yanwu 顧炎武|顾炎武
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日知录
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 我 不 知道 你 去年 学过 日语
- Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.
- 录用 通知 已经 发出
- Thông báo tuyển dụng đã được gửi đi.
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日知录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日知录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
日›
知›