Đọc nhanh: 无路可退 (vô lộ khả thối). Ý nghĩa là: bị mắc kẹt trong ngõ cụt, đã đốt cháy cây cầu của một người, không có đường rút lui.
Ý nghĩa của 无路可退 khi là Thành ngữ
✪ bị mắc kẹt trong ngõ cụt
caught in a dead end
✪ đã đốt cháy cây cầu của một người
having burned one's bridges
✪ không có đường rút lui
without a retreat route
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无路可退
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 切断 敌军 的 退路
- cắt đứt đường rút lui của địch.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 无可 稽考
- không thể tra cứu.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 无家可归
- không cửa không nhà để quay về.
- 无可争辩 的 事实
- sự thực không tranh cãi nữa.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 退休 后 他 感到 很 无聊
- Sau khi nghỉ hưu ông ấy cảm thấy rất buồn chán.
- 退避 无地
- không chỗ tránh né.
- 你 无路可逃 了
- Không có cách nào để thoát khỏi đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无路可退
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无路可退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
无›
路›
退›