Đọc nhanh: 无米之炊 (vô mễ chi xuy). Ý nghĩa là: không bột đố gột nên hồ (tục ngữ cổ) người đàn bà khéo cũng khó có thể thổi cơm khi không có gạo (ví với thiếu điều kiện cần thiết, thì tài giỏi mấy cũng khó có thể làm nên chuyện); không bột đố gột nên hồ.
Ý nghĩa của 无米之炊 khi là Thành ngữ
✪ không bột đố gột nên hồ (tục ngữ cổ) người đàn bà khéo cũng khó có thể thổi cơm khi không có gạo (ví với thiếu điều kiện cần thiết, thì tài giỏi mấy cũng khó có thể làm nên chuyện); không bột đố gột nên hồ
古语'巧妇难为无米之炊',比喻缺少必要的条件,多么能 干的人也办不成事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无米之炊
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 无羁 之马
- con ngựa không dàm.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 无 一日之雅
- không quen biết gì.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 学问 是 无价之宝
- Tri thức là một báu vật vô giá.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无米之炊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无米之炊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
无›
炊›
米›