Đọc nhanh: 无痛胃镜切除 (vô thống vị kính thiết trừ). Ý nghĩa là: Thủ thuật cắt bỏ bằng phương pháp nội soi không đau.
Ý nghĩa của 无痛胃镜切除 khi là Danh từ
✪ Thủ thuật cắt bỏ bằng phương pháp nội soi không đau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无痛胃镜切除
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 他 有 过 剧烈 的 胃痛
- Anh ấy bị đau bụng dữ dội.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 他 无法 释怀 痛苦
- Anh ấy không thể giải tỏa nỗi đau.
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 扁桃体 发炎 了 , 最好 切除
- Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.
- 没有 你 一切 都 会 变得 无比 无趣
- Mọi thứ xung quanh đây sẽ trở nên buồn tẻ vô cùng nếu không có anh.
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 无须 担心 , 一切 都 会 好 起来 的
- Không cần lo lắng, mọi thứ sẽ tốt lên.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无痛胃镜切除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无痛胃镜切除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
无›
痛›
胃›
镜›
除›