Đọc nhanh: 无机垃圾 (vô cơ lạp sắc). Ý nghĩa là: Rác vô cơ.
Ý nghĩa của 无机垃圾 khi là Danh từ
✪ Rác vô cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机垃圾
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 快 去 倒 垃圾 吧
- Đi đổ rác nhanh lên.
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 别乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác bừa bãi.
- 垃圾 不要 乱 扔
- Rác không được vứt lung tung.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机垃圾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机垃圾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圾›
垃›
无›
机›