Đọc nhanh: 无机物 (vô cơ vật). Ý nghĩa là: hợp chất vô cơ, vật vô cơ.
Ý nghĩa của 无机物 khi là Danh từ
✪ hợp chất vô cơ
inorganic compound
✪ vật vô cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机物
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 眼空无物
- dưới mắt không có gì.
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 言之无物
- nói năng không có nội dung gì.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 空洞无物
- rỗng tuếch không có gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
机›
物›