旗袍儿 qípáo er

Từ hán việt: 【kì bào nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旗袍儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì bào nhi). Ý nghĩa là: áo dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旗袍儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旗袍儿 khi là Danh từ

áo dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗袍儿

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 社会 shèhuì de 旗帜 qízhì

    - Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 公子哥儿 gōngzǐgēer

    - cậu ấm

  • - 妹妹 mèimei 穿着 chuānzhe 一袭 yīxí 旗袍 qípáo

    - Em gái tôi mặc một bộ sườn xám

  • - 旗袍 qípáo 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Kỳ Bào rất đẹp. (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc)

  • - 姐姐 jiějie yǒu 两件 liǎngjiàn 旗袍 qípáo

    - Chị tớ có hai chiếc sườn xám.

  • - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • - 穿 chuān le 一身 yīshēn 漂亮 piàoliàng de 旗袍 qípáo

    - Cô ấy mặc một bộ sườn xám rất đẹp.

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旗袍儿

Hình ảnh minh họa cho từ 旗袍儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旗袍儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao