Đọc nhanh: 旋转餐厅 (toàn chuyển xan sảnh). Ý nghĩa là: Nhà hàng xoay (revolving restaurant).
Ý nghĩa của 旋转餐厅 khi là Danh từ
✪ Nhà hàng xoay (revolving restaurant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转餐厅
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 我 去 餐厅 吃饭
- Tôi đến một nhà hàng để ăn.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 餐厅 的 菜 好吃
- Đồ ăn ở nhà hàng rất ngon.
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 这个 餐厅 很 高级
- Nhà hàng này rất cao cấp.
- 请问 , 餐厅 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, phòng ăn ở đâu ạ?
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转餐厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转餐厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
旋›
转›
餐›