Đọc nhanh: 旋转龙头 (toàn chuyển long đầu). Ý nghĩa là: Vòi xoay.
Ý nghĩa của 旋转龙头 khi là Danh từ
✪ Vòi xoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转龙头
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 晕头转向
- đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转龙头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转龙头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
旋›
转›
龙›