Đọc nhanh: 旋回 (toàn hồi). Ý nghĩa là: đạp xe.
Ý nghĩa của 旋回 khi là Động từ
✪ đạp xe
to cycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 我们 还有 回旋 的 余地
- Chúng ta vẫn còn lựa chọn để xoay xở.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
旋›