Đọc nhanh: 旅游服务 (lữ du phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ du lịch.
Ý nghĩa của 旅游服务 khi là Danh từ
✪ Dịch vụ du lịch
旅游服务是指旅游业服务人员通过各种设施、设备、方法、手段、途径和“热情好客”的种种表现形式,在为旅客提供能够满足其生理和心理的物质和精神的需要过程中,创造一种和谐的气氛,产生一种精神的心理效应,从而触动旅客情感,唤起旅客心理上的共鸣,使旅客在接受服务的过程中产生惬意、幸福之感,进而乐于交流,乐于消费的一种活动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 这家 旅馆 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
旅›
服›
游›