Đọc nhanh: 旁边儿 (bàng biên nhi). Ý nghĩa là: chỗ tiếp cận.
Ý nghĩa của 旁边儿 khi là Danh từ
✪ chỗ tiếp cận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁边儿
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 缲 边儿
- viền mép.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 我 坐在 他 旁边
- Tôi ngồi cạnh anh ấy.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 请 把 椅子 放在 桌子 旁边
- Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.
- 旁边 是 广场
- Bên cạnh là quảng trường.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁边儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁边儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
旁›
边›