Đọc nhanh: 方士 (phương sĩ). Ý nghĩa là: phương sĩ (xưa gọi những người cầu tiên học đạo).
Ý nghĩa của 方士 khi là Danh từ
✪ phương sĩ (xưa gọi những người cầu tiên học đạo)
古代称从事求仙、炼丹等活动的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方士
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 安 得 猛士 兮 守 四方 ?
- Làm thế nào để có được những người anh hùng mạnh mẽ để bảo vệ bốn phương?
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
方›