Đọc nhanh: 斲丧 (trác tang). Ý nghĩa là: bệ rạc; trác táng (vì tửu sắc).
Ý nghĩa của 斲丧 khi là Động từ
✪ bệ rạc; trác táng (vì tửu sắc)
伤害,特指因沉溺酒色以致伤害身体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斲丧
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 凶事 ( 丧事 )
- việc tang ma; việc không may.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 累累 若 丧家之狗
- buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 懊丧 不 置
- ngao ngán mãi
- 颓丧
- suy sụp
- 沮丧
- ủ rũ; uể oải.
- 有 了 丧事
- có tang sự.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 垂头丧气
- gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 如丧考妣
- như mất cha mất mẹ.
- 早年 丧父
- mồ côi cha từ nhỏ.
- 斲木 为舟
- chặt cây đóng thuyền
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斲丧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斲丧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丧›
斲›