新闻处 xīnwén chù

Từ hán việt: 【tân văn xứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新闻处" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân văn xứ). Ý nghĩa là: cơ quan thông tin, dịch vụ tin tức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新闻处 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新闻处 khi là Danh từ

cơ quan thông tin

information agency

dịch vụ tin tức

news service

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻处

  • - 头号新闻 tóuhàoxīnwén

    - tin tức số một.

  • - 独家新闻 dújiāxīnwén

    - tin tức độc nhất vô nhị.

  • - 花边新闻 huābiānxīnwén

    - khung hoa văn nổi bật của bản tin.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 新闻 xīnwén 纪要 jìyào

    - tin tóm tắt.

  • - 报纸 bàozhǐ zài le zhè 新闻 xīnwén

    - Báo chí đăng tải tin tức này.

  • - 报纸 bàozhǐ shì 新闻 xīnwén de 载体 zàitǐ

    - Báo là phương tiện truyền tải tin tức.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 足球 zúqiú 新闻 xīnwén

    - Tôi thấy tin bóng đá trên báo.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 这是 zhèshì 头条新闻 tóutiáoxīnwén

    - Đây là tin tức hàng đầu.

  • - 新人 xīnrén de xié 同放 tóngfàng 一处 yīchù 祈祝 qízhù 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 同偕到 tóngxiédào lǎo

    - Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.

  • - 新闻 xīnwén 网站 wǎngzhàn 每日 měirì 更新 gēngxīn

    - Website tin tức cập nhật hàng ngày.

  • - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • - 一篇 yīpiān 新闻稿 xīnwéngǎo

    - Đó là một thông cáo báo chí.

  • - 新闻 xīnwén yào

    - tin tóm tắt.

  • - 播发 bōfā 新闻 xīnwén

    - phát tin

  • - 新闻简报 xīnwénjiǎnbào

    - tin vắn tắt.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan tīng 新闻 xīnwén

    - Ông thích nghe thời sự.

  • - 扣发 kòufā 新闻稿 xīnwéngǎo

    - tạm giữ bản thảo tin tức.

  • - 新闻稿 xīnwéngǎo jiāng 今天 jīntiān 发布 fābù

    - Tin tức hôm nay sẽ công bố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新闻处

Hình ảnh minh họa cho từ 新闻处

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao