Đọc nhanh: 新针疗法 (tân châm liệu pháp). Ý nghĩa là: cách châm cứu mới (có đặc điểm châm kim nhanh, chọn ít huyệt, kích thích mạnh, không giữ kim lâu).
Ý nghĩa của 新针疗法 khi là Danh từ
✪ cách châm cứu mới (có đặc điểm châm kim nhanh, chọn ít huyệt, kích thích mạnh, không giữ kim lâu)
新的针刺疗法,特点是进针快,取穴少,刺激强,不留针等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新针疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 新 方法 奏 了 奇功
- Phương pháp mới đạt được thành tựu kỳ diệu.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 新鲜 的 想法
- Ý nghĩ mới mẻ.
- 想法 挺 新鲜
- Ý tưởng này khá mới mẻ.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新针疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新针疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
法›
疗›
针›