Đọc nhanh: 新正 (tân chính). Ý nghĩa là: tháng giêng (âm lịch).
Ý nghĩa của 新正 khi là Danh từ
✪ tháng giêng (âm lịch)
指农历的正月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新正
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 我们 正在 寻找 新 的 合作伙伴
- Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 老师 正在 解释 新词
- Thầy giáo đang giảng giải từ mới.
- 他 正在 应聘 一份 新 工作
- Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 他 正在 背诵 新 课文
- Anh ấy đang học thuộc bài khóa mới.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 他 正在 寻找 新 线索
- Anh ta đang tìm kiếm manh mối mới.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
正›