Đọc nhanh: 灵气疗法 (linh khí liệu pháp). Ý nghĩa là: Reiki (chữa bệnh bằng lòng bàn tay).
Ý nghĩa của 灵气疗法 khi là Danh từ
✪ Reiki (chữa bệnh bằng lòng bàn tay)
Reiki (palm healing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵气疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 疗愈 心灵
- Chữa lành tâm hồn.
- 先 平平 气 再 慢慢 想 办法
- Hãy bình tĩnh rồi từ từ nghĩ cách.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 这个 疗法 治愈 了 我 的 病
- Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 母亲 生气 的 时候 , 姐姐 总 想 设法 宽解
- khi mà mẹ nổi giận, chị luôn tìm cách làm cho mẹ nguôi giận.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 电击 疗法 起 作用 了
- Liệu pháp sốc điện đã có kết quả.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灵气疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灵气疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
法›
灵›
疗›