新殖民化 xīn zhímín huà

Từ hán việt: 【tân thực dân hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新殖民化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân thực dân hoá). Ý nghĩa là: chủ nghĩa tân thực dân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新殖民化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新殖民化 khi là Danh từ

chủ nghĩa tân thực dân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新殖民化

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - 老牌 lǎopái 殖民主义 zhímínzhǔyì

    - người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 殖民者 zhímínzhě

    - bọn thực dân.

  • - 化外之民 huàwàizhīmín

    - dân ở vùng thiếu văn minh.

  • - 殖民政策 zhímínzhèngcè

    - chính sách thực dân.

  • - xiǎng 扮演 bànyǎn 赛昂 sàiáng rén 殖民者 zhímínzhě ma

    - Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 八路军 bālùjūn 新四军 xīnsìjūn de hòu shēn shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn

    - quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.

  • - 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - cung văn hoá nhân dân lao động.

  • - xīn 居民区 jūmínqū hěn 干净 gānjìng

    - Khu dân cư mới rất sạch sẽ.

  • - suì suì dōu yǒu xīn 变化 biànhuà

    - Mỗi năm đều có thay đổi mới.

  • - 文化 wénhuà 就是 jiùshì 民族 mínzú de hún

    - Văn hóa chính là linh hồn của dân tộc.

  • - 文化 wénhuà 变迁 biànqiān 传承 chuánchéng 创新 chuàngxīn

    - Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.

  • - 解放战争 jiěfàngzhànzhēng 结束 jiéshù le 殖民统治 zhímíntǒngzhì

    - Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.

  • - 旧时代 jiùshídài de 殖民主义 zhímínzhǔyì 日落西山 rìluòxīshān le

    - Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě de 野心 yěxīn shì 没有 méiyǒu 界限 jièxiàn de

    - giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新殖民化

Hình ảnh minh họa cho từ 新殖民化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新殖民化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao