Đọc nhanh: 新殖民化 (tân thực dân hoá). Ý nghĩa là: chủ nghĩa tân thực dân.
Ý nghĩa của 新殖民化 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa tân thực dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新殖民化
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 殖民者
- bọn thực dân.
- 化外之民
- dân ở vùng thiếu văn minh.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 岁 岁 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 文化 就是 民族 的 魂
- Văn hóa chính là linh hồn của dân tộc.
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 解放战争 结束 了 殖民统治
- Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新殖民化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新殖民化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
新›
殖›
民›