Đọc nhanh: 新斯科舍 (tân tư khoa xá). Ý nghĩa là: Tỉnh Nova Scotia, Canada.
✪ Tỉnh Nova Scotia, Canada
Nova Scotia province, Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新斯科舍
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 他 对 新 科技 很 落后
- Anh ấy rất lạc hậu về công nghệ mới.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 科学家 开辟 了 新 领域
- Các nhà khoa học đã khai phá lĩnh vực mới.
- 科学 域 不断创新
- Lĩnh vực khoa học không ngừng sáng tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新斯科舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新斯科舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
新›
科›
舍›