Đọc nhanh: 新修本草 (tân tu bổn thảo). Ý nghĩa là: Bản tóm tắt về thuốc thảo dược của triều đại nhà Đường.
Ý nghĩa của 新修本草 khi là Danh từ
✪ Bản tóm tắt về thuốc thảo dược của triều đại nhà Đường
Tang dynasty compendium of herbal medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新修本草
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 修饰 一新
- tân trang; làm đẹp
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 他 写 了 一本 新 剧本
- Anh ấy đã viết một kịch bản mới.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 这份 草稿 需要 再 修改
- Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 士兵 们 在 修建 新 的 壁垒
- Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新修本草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新修本草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
新›
本›
草›