Đọc nhanh: 斗法 (đẩu pháp). Ý nghĩa là: đấu pháp; ngầm đấu đá.
Ý nghĩa của 斗法 khi là Động từ
✪ đấu pháp; ngầm đấu đá
用法术相斗 (旧小说中的虚构) 比喻使用计谋,暗中争斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗法
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 他们 在 比赛 中 斗法
- Họ cạnh tranh kỹ năng trong cuộc thi.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斗›
法›