Đọc nhanh: 斗方 (đẩu phương). Ý nghĩa là: giấy ca-rô; giấy kẻ ô.
Ý nghĩa của 斗方 khi là Danh từ
✪ giấy ca-rô; giấy kẻ ô
(斗方儿) 书画所用的方形纸张,也指一二尺见方的字画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗方
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 大家 在 一个 地方 斗聚
- Mọi người tụ tập tại một nơi.
- 他 重新 来到 战斗 过 的 地方
- Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斗›
方›