Đọc nhanh: 斑胸短翅莺 (ban hung đoản sí oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi đốm (Locustella thoracica).
Ý nghĩa của 斑胸短翅莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi đốm (Locustella thoracica)
(bird species of China) spotted bush warbler (Locustella thoracica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胸短翅莺
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑胸短翅莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑胸短翅莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
短›
翅›
胸›
莺›